Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1991 Bảng BHuấn luyện viên: Ernesto Paulo Calainho
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Roger | (1972-07-23)23 tháng 7, 1972 (18 tuổi) | Flamengo | |
2 | 2HV | Zelão | (1972-01-20)20 tháng 1, 1972 (19 tuổi) | Cruzeiro | |
3 | 2HV | Castro | (1971-09-26)26 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | CA Juventus | |
4 | 2HV | Andrei | (1973-02-21)21 tháng 2, 1973 (18 tuổi) | Palmeiras | |
5 | 3TV | Marquinhos | (1971-10-02)2 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Flamengo | |
6 | 2HV | Roberto Carlos | (1973-04-10)10 tháng 4, 1973 (18 tuổi) | União São João | |
7 | 4TĐ | Paulo Nunes | (1971-10-30)30 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Flamengo | |
8 | 3TV | Djair | (1971-09-21)21 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Botafogo | |
9 | 4TĐ | Élber | (1972-07-23)23 tháng 7, 1972 (18 tuổi) | Milan | |
10 | 3TV | Luiz Fernando | (1971-11-15)15 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Internacional | |
11 | 3TV | Sérgio Manoel | (1972-03-02)2 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | Santos | |
12 | 1TM | Ferreti | (1971-09-23)23 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Grêmio | |
13 | 2HV | Anderson | (1973-03-18)18 tháng 3, 1973 (18 tuổi) | CA Juventus | |
14 | 4TĐ | Serginho | (1973-05-27)27 tháng 5, 1973 (18 tuổi) | Palmeiras | |
15 | 3TV | Rodrigão | (1972-05-20)20 tháng 5, 1972 (19 tuổi) | Flamengo | |
16 | 4TĐ | Sandro | (1971-12-10)10 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | Botafogo | |
17 | 2HV | Ramon | (1972-06-30)30 tháng 6, 1972 (18 tuổi) | Cruzeiro | |
18 | 4TĐ | Sérgio Eduardo | (1972-10-15)15 tháng 10, 1972 (18 tuổi) | Vitória |
Huấn luyện viên: Martin Gbonke Tia
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Losseni Konaté | (1972-12-29)29 tháng 12, 1972 (18 tuổi) | ASEC Abidjan | |
2 | 2HV | Guy Hoba | (1973-12-29)29 tháng 12, 1973 (17 tuổi) | Gagnoa | |
3 | 2HV | Patrice Yode | (1971-11-27)27 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Gagnoa | |
4 | 3TV | Troa Kpahou | (1972-04-17)17 tháng 4, 1972 (19 tuổi) | AUC | |
5 | 2HV | Jean Marie Gbahou | (1973-04-01)1 tháng 4, 1973 (18 tuổi) | Stella | |
6 | 2HV | Nguessan Nzoue | (1973-12-12)12 tháng 12, 1973 (17 tuổi) | Stella | |
7 | 4TĐ | Sylvain Tiehi | (1972-12-31)31 tháng 12, 1972 (18 tuổi) | Le Havre | |
8 | 2HV | Gnazale Bohui | (1973-03-24)24 tháng 3, 1973 (18 tuổi) | Stade Abidjan | |
9 | 4TĐ | Michel Bassole | (1972-07-18)18 tháng 7, 1972 (18 tuổi) | ASEC Abidjan | |
10 | 3TV | Ambroise Mambo | (1974-01-01)1 tháng 1, 1974 (17 tuổi) | Martigues | |
11 | 3TV | Jean Gbelle | (1972-07-26)26 tháng 7, 1972 (18 tuổi) | Brest | |
12 | 2HV | Guy Koffi | (1975-01-30)30 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | Stella | |
13 | 3TV | Melaine Babou | (1973-01-07)7 tháng 1, 1973 (18 tuổi) | Stade Abidjan | |
14 | 2HV | Guy Zozo | (1971-12-30)30 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | Stade Abidjan | |
15 | 3TV | Ambroise Seri | (1972-12-07)7 tháng 12, 1972 (18 tuổi) | Stella | |
16 | Moussa Konaté | (1972-04-11)11 tháng 4, 1972 (19 tuổi) | Stella | ||
17 | 3TV | Adama Yoro Bi | (1974-05-25)25 tháng 5, 1974 (17 tuổi) | Africa Sports | |
18 | 1TM | Patrice Tade | (1974-12-16)16 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | Stella |
Huấn luyện viên: Alfonso Bồ Đào Nha Díaz
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Miguel Fuentes | (1971-09-29)29 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Atlas | |
2 | 2HV | Héctor Enríquez | (1972-01-23)23 tháng 1, 1972 (19 tuổi) | Tecos UAG | |
3 | 2HV | Felipe Peña | (1972-05-03)3 tháng 5, 1972 (19 tuổi) | Universidad de Guadalajara | |
4 | 2HV | Mario Trejo | (1971-08-02)2 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | Cruz Azul | |
5 | 2HV | Javier Delgado | (1971-09-21)21 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Abasolo | |
6 | 3TV | Miguel García | (1971-08-11)11 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | Guadalajara | |
7 | 3TV | Mauricio Gallaga | (1972-07-16)16 tháng 7, 1972 (18 tuổi) | Cocula Ind | |
8 | 3TV | Gustavo Gaytán | (1972-02-27)27 tháng 2, 1972 (19 tuổi) | Veracruz | |
9 | 4TĐ | Pedro Pineda | (1971-11-30)30 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Cachorros Neza | |
10 | 4TĐ | Damián Álvarez | (1973-03-11)11 tháng 3, 1973 (18 tuổi) | Atlas | |
11 | 4TĐ | Manuel Martínez | (1972-01-03)3 tháng 1, 1972 (19 tuổi) | Guadalajara | |
12 | 1TM | Javier Quintero | (1972-09-15)15 tháng 9, 1972 (18 tuổi) | Universidad de Guadalajara | |
13 | Bruno Mendoza | (1971-10-06)6 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Puebla | ||
14 | 2HV | Bulmaro González | (1971-11-12)12 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | UNAM | |
15 | 4TĐ | Juan Parra | (1972-03-25)25 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | Tecos UAG | |
16 | 3TV | Fernando Guijarro | (1972-01-01)1 tháng 1, 1972 (19 tuổi) | Ciudad Guzmán | |
17 | 3TV | Héctor Hernández | (1973-03-06)6 tháng 3, 1973 (18 tuổi) | Cruz Azul | |
18 | Humberto Domínguez | (1971-09-29)29 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | UNAM |
Huấn luyện viên: Ulf Lyfors
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Magnus Hedman | (1973-03-19)19 tháng 3, 1973 (18 tuổi) | AIK | |
2 | 2HV | Filip Apelstav | (1971-09-18)18 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Västra Frölunda | |
3 | 2HV | Magnus Johansson | (1971-11-10)10 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | IFK Göteborg | |
4 | 2HV | Henrik Nilsson | (1972-07-25)25 tháng 7, 1972 (18 tuổi) | Malmö FF | |
5 | 2HV | Rasmus Svensson | (1971-09-05)5 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Malmö FF | |
6 | 2HV | Glenn Ståhl | (1971-08-25)25 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | IFK Värnamo | |
7 | 3TV | Niclas Alexandersson | (1971-12-29)29 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | Halmstads BK | |
8 | 2HV | Patrik Andersson | (1971-08-18)18 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | Malmö FF | |
9 | 3TV | Mikael Hellström | (1972-03-11)11 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | Hammarby IF | |
10 | 3TV | Jonny Hägerå | (1971-09-10)10 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Örgryte IS | |
11 | 3TV | Patrick Luxenburg | (1972-07-07)7 tháng 7, 1972 (18 tuổi) | Djurgårdens IF | |
12 | 1TM | Mats Svensson | (1971-11-22)22 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Landskrona | |
13 | 3TV | Ulf Lilius | (1972-01-27)27 tháng 1, 1972 (19 tuổi) | Helsingborgs IF | |
14 | 3TV | Jonny Rödlund | (1971-12-22)22 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | IFK Norrköping | |
15 | 4TĐ | Andreas Bild | (1971-10-03)3 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Östers IF | |
16 | 4TĐ | Niklas Gudmundsson | (1972-02-29)29 tháng 2, 1972 (19 tuổi) | Halmstads BK | |
17 | 4TĐ | Roger Nordstrand | (1973-05-20)20 tháng 5, 1973 (18 tuổi) | Örgryte IS | |
18 | 4TĐ | Stefan Paldan | (1971-10-27)27 tháng 10, 1971 (19 tuổi) | Östers IF |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1991 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1991 http://www.dn.pt/desporto/interior.aspx?content_id... https://www.fifa.com/tournaments/archive/tournamen... https://web.archive.org/web/20131005003150/http://...